Thư viện ảnh
Hinh anh cau duong tu an son
Số lượt truy cập :
Visitor
Go
TP. HCM sẽ có thêm một đường hầm và 34 cầu mới
Khởi công nâng cấp Quốc lộ 217 qua tỉnh Thanh Hóa
Khánh thành cầu Tam Bạc mới
Khởi công dự án 2004 tỷ đồng mở rộng QL1A
Cao tốc chạy nước rút để kịp thông xe
Động thổ dự án nâng cao an toàn cầu đường sắt Hà Nội - TP. HCM
Nghệ An: Động thổ DA nâng cấp, mở rộng tỉnh lộ 535
Khánh thành cầu Chợ Gạo gỡ "nút thắt" cả giao thông thủy lẫn bộ
Những cây cầu độc đáo ở Đà Nẵng
Khởi công dự án mở rộng QL1A hơn 3.500 tỷ đồng
Nhật Bản cho Việt Nam vay 2,16 tỷ USD để thực hiện 12 dự án
Đà Nẵng khánh thành hai công trình kỷ lục thế giới
Tiếng anh chuyên ngành
Từ vựng tiếng Anh - Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh - Trucks
22/04/2011 08:38 (GMT+7)
Kích cỡ chữ:  Giảm Tăng

1. street cleaner /striːt ˈkliː.nəʳ/ 
- xe quét đường

2. tow truck /təʊ trʌk/ 
- xe kéo

3. fuel truck /fjʊəl trʌk/ 
- xe chở nhiên liệu

4. pickup truck /pɪkʌp trʌk/ 
- xe chở hàng nhỏ mui trần

5. snow plow /snəʊ plaʊ/ 
- xe ủi tuyết

6. garbage truck /ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/ 
- xe chở rác

7. sanitation worker 
/ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən ˈwɜː.kəʳ/
 
- công nhân vệ sinh

8. lunch truck /lʌntʃ trʌk/ 
- xe phục vụ đồ ăn

9. panel truck /ˈpæn.əl trʌk/ 
- xe giao hàng

10. delivery person /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/ 
- người giao hàng

11. moving van /ˈmuː.vɪŋ væn/ 
- xe tải lớn, chở đồ đạc khi chuyển nhà

12. mover /ˈmuː.vəʳ/ 
- nhân viên dịch vụ chuyển nhà

13. cement truck /sɪˈment trʌk/ 
- xe trộn xi măng

14. dump truck /dʌmp trʌk/ 
- xe đổ vật liệu

15. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/ 
- xe đầu kéo

16. truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/
- người lái xe tải

17. transporter /trænˈspɔː.təʳ/ 
- băng tải

18. flatbed /flæt bed/ 
- ô tô sàn phẳng


Nguồn Tienganh123.com

Các tin đã đăng:
© 2009 -2024An Sơn JSC. Địa chỉ: Số 460, Đường Lê Văn Việt, Khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh. E-Mail: congtycpanson@gmail.com
Powered by Sacomtec Corp.bản đồ bằng gỗ 3d